Characters remaining: 500/500
Translation

chan chứa

Academic
Friendly

Từ "chan chứa" trong tiếng Việt có nghĩatràn đầy, đầy ắp, thường được sử dụng để mô tả sự phong phú, dồi dào của một thứ đó, có thể cảm xúc, nước, hoặc bất kỳ điều có thể cảm nhận được sự đầy đặn.

Định nghĩa:
  • "Chan chứa" diễn tả trạng thái đầy ắp, dồi dào, thường mang một cảm xúc tích cực hoặc sự phong phú nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Về cảm xúc:

    • "Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái luôn chan chứa."
  2. Về cảnh vật:

    • "Cánh đồng hoa đang chan chứa sắc màu rực rỡ."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Buổi tiệc đã chan chứa niềm vui tiếng cười."
Biến thể của từ:
  • "Chan chứa" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu để nói về sự phong phú đầy đặn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đầy: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ đơn thuần sự không còn chỗ trống.
    • dụ: "Cái chai đã đầy nước."
  • Lai láng: Thường dùng để chỉ nước chảy tràn, nhưng có thể được hiểu sự dồi dào.
    • dụ: "Mưa xuống lai láng khắp nơi."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chan chứa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, do đó không nên sử dụng trong các tình huống tiêu cực.

  1. tt, trgt. Đầy; lai láng: Chan chứa những tính cách điển hình của xã hội (ĐgThMai).

Comments and discussion on the word "chan chứa"